XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

KQXS - Xo So - Kết quả xổ số kiến thiết ba miền

Ngày 28/5/2023 - 16:20
02 08 10 11 13 14 20 26 33 41
47 50 54 56 58 66 69 71 73 80
C Chẵn 12
L Lẻ 8
Lớn 11
Nhỏ 9

XSMB - Kết quả Xổ số miền Bắc

10SN 12SN 14SN 2SN 7SN 9SN
ĐB 96237
G.1 71344
G.2 42533 09954
G.3 96746 15579 95688 52419 28175 26519
G.4 6364 8867 3211 1681
G.5 1698 8940 8762 7901 5425 2843
G.6 849 191 024
G.7 76 31 54 45
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4,4
1 9,9,1 6 4,7,2
2 5,4 7 9,5,6
3 7,3,1 8 8,1
4 4,6,0,3,9,5 9 8,1

XSMN Kết quả Xổ số miền Nam

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 82 86 94
G.7 497 308 604
G.6 5152 3075 9573 1178 7155 9156 5600 0254 3631
G.5 4705 2825 3287
G.4 13195 19840 58854 06985 ... ... ... 77143 71458 42458 22137 12456 32273 ... 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231
G.3 ... ... ... ... 58184 14911
G.2 ... ... 30252
G.1 ... ... 20604
ĐB ... ... ...
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 5 8 4,0,4
1 - - 3,1
2 - 5 6
3 - 7 1,1
4 0 3 -
5 2,4 5,6,8,8,6 4,2,2
6 - - -
7 5,3 8,3 4
8 2,5 6 7,6,4,4
9 7,5 - 4

XSMT Kết quả Xổ số miền Trung

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8 84 35 80
G.7 320 763 726
G.6 4842 0717 5634 8741 8081 5381 5551 7743 4797
G.5 0886 9422 9864
G.4 52982 80212 72809 70382 98196 66044 05487 95800 65365 15347 70311 42389 45228 55569 69093 55433 67077 51543 12900 02666 01701
G.3 72233 22074 38138 31609 02187 23681
G.2 84553 95708 66943
G.1 19370 11954 20176
ĐB 434485 646084 540591
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 9 0,9,8 0,1
1 7,2 1 -
2 0 2,8 6
3 4,3 5,8 3
4 2,4 1,7 3,3,3
5 3 4 1
6 - 3,5,9 4,6
7 4,0 - 7,6
8 4,6,2,2,7,5 1,1,9,4 0,7,1
9 6 - 7,3,1
Kỳ: #1047
Giá trị 25.029.626.667đ đ
Giải Trùng khớp Số giải Giá trị (đồng)
Jackpot 3 25.029.626.667
Giải nhất 87 10.000.000
Giải nhì 2817 300.000
Giải ba 41078 30.000
Kỳ: #884
Jackpot 1: 38.990.916.300
Jackpot 2: 3.509.591.950
Giải Trùng khớp Số giải Giá trị (đồng)
Jackpot 1 0 38.990.916.300
Jackpot 2 0 3.509.591.950
Giải nhất 15 40.000.000
Giải nhì 679 500.000
Giải ba 12314 50.000
G1 173 403
G2 774 780 796 099
G3 139 241 740 511 976 893
KK1 725 927 012 800 250 724 277 729

Xố số điện toán

03 11 12 25 29 35
4 39 39
8194
X